--

càn quấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càn quấy

+ khẩu ngữ  

  • Unruly, wayward
    • giáo dục những thanh niên càn quấy
      to take in hand unruly youths
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càn quấy"
Lượt xem: 572